| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| dog's ear 
 
 
 
 
  dog's+ear |  | ['dɔgziə] |  |  | Cách viết khác: |  |  | dog-ear |  |  | ['dɔgiə] |  |  | danh từ |  |  |  | nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở) |  |  | ngoại động từ |  |  |  | làm quăn (góc trang sách, trang vở) | 
 
 
  /'dɔgziə/ (dog_ear)  /'dɔgiə/ 
 
  danh từ 
  nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở) 
 
  ngoại động từ 
  làm quăn (góc trang sách, trang vở) 
 
 |  |  
		|  |  |